|
Củ Chi, ngày 14 tháng 11 năm 2016 |
|
|
THÔNG BÁO KẾT QUẢ GiẢI ĐiỀN KINH THỂ THAO HỌC SINH |
HUYỆN CỦ CHI NĂM HỌC 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối: THCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TRƯỜNG |
SỐ LƯỢNG |
THÀNH TÍCH |
XẾP HẠNG |
NỮ |
NAM |
TS |
VÀNG |
BẠC |
ĐỒNG |
T SỐ |
1 |
Trung Lập |
13 |
15 |
28 |
7 |
4 |
1 |
12 |
|
2 |
Phú Mỹ Hưng |
16 |
15 |
31 |
5 |
1 |
1 |
7 |
|
3 |
Tân Phú Trung |
18 |
19 |
37 |
4 |
8 |
7 |
19 |
|
4 |
Phước Thạnh |
7 |
15 |
22 |
4 |
0 |
4 |
8 |
|
5 |
Nhuận Đức |
9 |
15 |
24 |
3 |
2 |
2 |
7 |
|
6 |
Trung Lập Hạ |
2 |
2 |
4 |
2 |
3 |
2 |
7 |
|
7 |
An Nhơn Tây |
14 |
17 |
31 |
1 |
2 |
1 |
4 |
|
8 |
Trung An |
17 |
18 |
35 |
1 |
1 |
3 |
5 |
|
9 |
Phú Hòa Đông |
8 |
13 |
21 |
1 |
1 |
2 |
4 |
|
10 |
Thị Trấn 2 |
2 |
13 |
15 |
1 |
1 |
0 |
2 |
|
11 |
Phước Hiệp |
14 |
13 |
27 |
1 |
1 |
3 |
5 |
|
12 |
Thị Trấn Củ Chi |
19 |
18 |
37 |
1 |
0 |
1 |
2 |
|
13 |
Tân Thạnh Tây |
0 |
8 |
8 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
14 |
Phước Vĩnh An |
1 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
15 |
Bình Hòa |
9 |
10 |
19 |
0 |
4 |
3 |
7 |
|
16 |
Tân An Hội |
7 |
11 |
18 |
0 |
2 |
0 |
2 |
|
17 |
Tân Thông Hội |
4 |
9 |
13 |
0 |
1 |
0 |
1 |
|
18 |
Tân Tiến |
8 |
17 |
25 |
0 |
0 |
1 |
1 |
|
19 |
Tân Thạnh Đông |
0 |
5 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
20 |
Hòa Phú |
6 |
6 |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
21 |
Phạm Văn Cội |
2 |
4 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
22 |
Nguyễn Văn Xơ |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Tổng Số: |
178 |
244 |
422 |
33 |
31 |
31 |
95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Trường An Phú Không tham dự |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả chuyên môn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
60M NAM 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Phạm Nhật Tiến |
|
Thị Trấn |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Hoàng Nam |
Phước Hiệp |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn công Minh |
Tân Phú Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60M Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Lê Ngọc Trâm |
|
Nhuận Đức |
|
|
|
HẠNG II: |
Bùi Thị phi Nhung |
|
Bình Hoà |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Thị Mỹ Nguyên |
P. Hiệp |
|
|
|
100M Nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Minh Tân |
|
PMH |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Phạm Hoàng Nam |
|
Bình Hoà |
|
|
|
HẠNG III: |
lê Nguyễn Thanh Vinh |
Thị Trấn |
|
|
|
100M Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Lê Ngọc Trâm |
|
Nhuận Đức |
|
|
|
HẠNG II: |
Bùi Thị Phi Nhung |
|
Bình Hoà |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Hồng Tâm Đoan |
Bình Hoà |
|
|
|
300M Nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Biện Anh Tài |
|
P.Thạnh |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Công Minh |
Tân Phú Trung |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Khắc Huy |
|
Phú Hoà Đông |
|
|
300M Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Thuý Loan |
|
Phú Hoà Đông |
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Ánh Nhi |
|
N. Đức |
|
|
|
HẠNG III: |
Đoàn Thị Bích Trâm |
P.Hiệp |
|
|
|
600M Nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Biện Anh Tài |
|
P. Thạnh |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Hoàng Nam |
P.Hiệp |
|
|
|
HẠNG III: |
Lê Hoàng Tuấn |
|
TPTrung |
|
|
|
600M Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Trần Nguyễn Diễm Kiều |
Trung Lập |
|
|
|
HẠNG II: |
Bùi Nguyễn Hồng Duyên |
P.Hiệp |
|
|
|
HẠNG III: |
Lâm Gia Hân |
|
Trung Lập |
|
|
|
1200M nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Phạm Quốc Ngữ |
|
Tân Phú Trung |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Văn Hoàn |
|
Trung An |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Đức Minh Khôi |
TPTrung |
|
|
|
1200M Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Thị Cẩm Linh |
Trung Lập |
|
|
|
HẠNG II: |
Phạm Thị Hương Giang |
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Lê Thị Thu Thuỷ |
|
Bình Hoà |
|
|
|
Nhảy Cao Nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Đặng Thành Nhân |
|
PVAn |
|
|
|
|
HẠNG II: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG III: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhảy Cao Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Thái Thị Kim Ngân |
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Vũ Phương Thuỳ |
|
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Phan Thảo Ngân |
TPTrung |
|
|
|
Nhảy Xa nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Công Minh |
TPTrung |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Đức Minh Khôi |
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Bùi Phương Điền |
|
P.Thạnh |
|
|
|
Nhảy Xa Nữ 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Thái Thị Kim Ngân |
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Trần Thị Ngọc Thuý |
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Lê Ngọc Trâm |
|
N. Đức |
|
|
|
Ném bóng nam 6-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Phạm Minh Luân |
|
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Huỳnh Trung Trữc |
|
Bình hoà |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Tuấn Kỳ Quan |
P. Thạnh |
|
|
|
60M NAM 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Trương Song Toàn |
|
Thị Trấn 2 |
|
|
|
HẠNG II: |
Phan Quốc Duy |
|
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Huỳnh Tấn Đạt |
|
Trung An |
|
|
|
60M Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Kim Ngân |
|
PMH |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Lê Thị Tuyết Anh |
|
PMH |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Thanh Thuý |
PHĐ |
|
|
|
|
100M Nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Phan Quốc Duy |
|
TPTrung |
|
|
|
HẠNG II: |
Trần Đức Nhân |
|
TL Hạ |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Huỳnh Tấn Đạt |
|
Trung An |
|
|
|
100M Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Lê Thị Tuyết Anh |
|
PMH |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Thanh Trúc |
TAH |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Trần Cao Ngọc Hạnh |
ANT |
|
|
|
|
400M Nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Minh Nhật |
TPTrung |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn văn Hiến |
|
PHĐ |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Lê Quan Bình |
|
TT Hội |
|
|
|
400M Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Kiều Hồng Đào |
|
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Chiêm Thị Mỹ Huyền |
TTH |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Thị Xuân Nữ |
TPTrung |
|
|
|
800M Nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Lương Quốc Huy |
|
TT Tây |
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Lê Đức Huy |
ANT |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn văn Thương |
P Hiệp |
|
|
|
800M Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Diễm My |
|
Trung Lập Hạ |
|
|
|
HẠNG II: |
Phạm Thị Hồng Nhung |
T Lập |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Võ Ngọc Trinh |
|
Tân Tiến |
|
|
|
1500M nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Minh Thuận |
PMH |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Tạ Quốc Khanh |
|
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Đặng Minh Nhựt |
TPTrung |
|
|
|
1500M Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Lê thị Kim Anh |
|
Trung An |
|
|
|
HẠNG II: |
Đặng Thị Thơm |
|
TPTrung |
|
|
|
HẠNG III: |
Trần Thị Hồng |
|
Bình Hoà |
|
|
|
Nhảy Cao Nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng I: |
Trần Hữu Trí |
|
P Thạnh |
|
|
|
Hạng II: |
Nguyễn Anh Long |
|
Thị Trấn 2 |
|
|
|
Hạng III: |
Nguyễn Minh Hiếu |
TPTrung |
|
|
|
Nhảy Cao Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Diễm My |
|
TL Hạ |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
TAH |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Trần Phương Vy |
PMH |
|
|
|
|
Nhảy Xa nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Trần Chí Hưng |
|
PMH |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Trần Đức Nhân |
|
TL Hạ |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Trần Hữu Trí |
|
P.Thạnh |
|
|
|
Nhảy Xa Nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
ANT |
|
|
|
|
HẠNG II: |
Nguyễn Diễm Mi |
|
TL Hạ |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Lê Thị Cẩm Nhi |
|
TL Hạ |
|
|
|
|
Ném bóng nam 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Trần Hữu Trí |
|
P Thạnh |
|
|
|
HẠNG II: |
Lê Hoàng Minh |
|
ANT |
|
|
|
|
HẠNG III: |
Huỳnh Tấn Đạt |
|
Trung An |
|
|
|
Ném bóng nữ 8-9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HẠNG I: |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
N Đức |
|
|
|
HẠNG II: |
Trần Phương Uyên |
|
N Đức |
|
|
|
HẠNG III: |
Nguyễn Diễm My |
|
TL hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Đề nghị giáo viên TDTT các trường liên hệ đ/c Hằng (phòng hành chính) |
|
để nhận giải thưởng cho học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUNG TÂM TDTT H.CỦ CHI |
|
|
BỘ MÔN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Vinh |