Stt
|
Họ và Tên
|
Năm sinh
|
Chứcdanh
|
Đơnvị
|
ĐT liên lạc
(ĐTDĐ hoặc ĐT Nhà riêng)
|
Địa chỉ và Mã số thuế đơn vị
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Trần Minh Phụng
|
1988
|
|
Y Tế
|
TH Tân Thạnh Đông 3
|
01694722247
|
MST:0306934536; ĐC: 655 TỉnhLộ 15 xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
2
|
Đoàn Thị Ánh
|
|
1964
|
|
TH Tân Thạnh Đông 3
|
01652791347
|
MST:0306934536; ĐC: 655 TỉnhLộ 15 xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi
|
3
|
Trần Văn Riểng
|
1957
|
|
HT
|
TH Liên Minh Công Nông
|
0918116033
|
MST: 030699115; ĐC: Đường Nguyễn Thị Rành, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
4
|
Nguyễn Thu Thủy
|
|
1957
|
NT
|
TH Liên Minh Công Nông
|
0918116033
|
MST: 030699115; ĐC: Đường Nguyễn Thị Rành, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
5
|
Phan Thị Hiền
|
|
1963
|
Y Tế
|
TH Liên Minh Công Nông
|
0909851157
|
MST: 030699115; ĐC: Đường Nguyễn Thị Rành, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi
|
6
|
Võ Hồng Vỹ
|
1973
|
|
P.HT
|
THCS Trung An
|
0909579111
|
MST: 0310655341; ĐC: ấp An Bình, xã Trung An, huyện Củ Chi
|
7
|
Bùi Ngọc Minh
|
|
1962
|
P.HT
|
MN Trung An 1
|
0933499780
|
ĐC: 189/6, Ấp Chợ, xã Trung An, Huyện Củ Chi; MST: 0307233300
|
8
|
Phan Thị Hiền
|
|
1989
|
Y tế
|
MN Trung An 1
|
0904469432
|
ĐC: 189/6, Ấp Chợ, xã Trung An, Huyện Củ Chi; MST: 0307233300
|
9
|
Nguyễn Lê Ngọc Huyền Trang
|
|
1991
|
Y tế
|
THCS Tân Thông Hội
|
0981385536
|
ĐC: Ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi; MST: 0306791260
|
10
|
Nguyễn Thị Thu Huệ
|
|
1975
|
PHT
|
TH Hòa Phú
|
01222862268
|
ĐC; Ấp 1a, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi. TP. HCM; MST: 0306855330
|
11
|
Nguyễn Thị Kim Hằng
|
|
1989
|
Y tế
|
TH Hòa Phú
|
01667582867
|
ĐC: Ấp 1a, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi. TP. HCM; MST: 0306855330
|
12
|
Lê Thị Thu Hương
|
|
1986
|
Y tế
|
TH Tân Thạnh Tây
|
0987794276
|
Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, TpHCM: MST: 0306794310
|
13
|
Nguyễn Kim Nhung
|
|
1964
|
P.HT
|
TH Tân Tiến
|
0972280375
|
Ấp Tân Tiến, xã Tân Thông Hội, Củ Chi. MST: 0306675546
|
14
|
Nguyễn Minh Tùng
|
|
|
HT
|
TH Bình Mỹ 2
|
0978286301
|
-Trường TH Bình Mỹ 2, Ấp 4A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi
-Mã số thuế: 0306760706
|
15
|
Nguyễn Thị Diễm Hồng
|
|
|
Y Tế
|
TH Bình Mỹ 2
|
0169355400
|
-Trường TH Bình Mỹ 2, Ấp 4A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi
-Mã số thuế: 0306760706
|
16
|
Huỳnh Hưng Đạo
|
1957
|
|
HT
|
THCS Hòa Phú
|
0908 207 706
|
Ấp 1, xã Hòa Phú, H. Củ Chi, TP. HCM; MST: 0306684974
|
17
|
Nguyễn Thị Mộng Duyên
|
|
1990
|
Y Tế
|
THCS Hòa Phú
|
0989 644 510
|
Ấp 1, xã Hòa Phú, H. Củ Chi, TP. HCM; MST: 0306684974
|
18
|
Nguyễn Thị Lớn
|
|
1955
|
NT
|
THCS Hòa Phú
|
0908 207 706
|
Ấp 1, xã Hòa Phú, H. Củ Chi
MST: 0306684974
|
19
|
Trần Thị Lan
|
|
1964
|
Y tế
|
THCS Phước Thạnh
|
0979342377
|
ấp Phước An-Xã Phước Thạnh-Củ Chi, Mã số thuế 0306694612
|
20
|
Nguyễn Thị Thêm
|
|
1966
|
PHT
|
MN
Tân Thạnh Đông
|
0975.079.603
|
Ấp 8 xã Tân Thạnh Đông, Củ Chi
MST 0307114367
|
21
|
Hồ Thị Lệ
|
|
1963
|
Y tế
|
TH Tân Thạnh Đông
|
01698513226
|
Ấp 10 xã Tân Thạnh Đông, Củ Chi
MST 0306947045
|
22
|
Phạm Thị Thúy Hồng
|
|
|
Y tế
|
TH Tân Thông
|
01683088931
|
Ấp Chánh, xã Tân Thông Hội, Củ Chi. MST: 0311010064
|
23
|
Đào Công Văn
|
1967
|
|
PHT
|
THCS Tân Thạnh Đông
|
0906354141
|
Ấp 7A, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi. MST: 0306743122
|
24
|
Nguyễn Thị Hồng Phượng
|
|
1985
|
Y tế
|
THCS Tân Thạnh Đông
|
0932506188
|
Ấp 7A, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi. MST: 0306743122
|
25
|
Trần Ngọc Sang
|
|
1963
|
PHT
|
TH Tân Thạnh Đông 2
|
01689770099
|
Ấp 4A, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi. MST: 0306949444
|
26
|
Nguyễn Công Phú
|
|
1984
|
Y tê
|
THCS Trung Lập Hạ
|
01656036355
|
Ấp Xóm Mới, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi. MST: 0306700697
|
27
|
Hồ Thị Rốt
|
|
1971
|
PHT
|
TH Lê Văn Thế
|
0919131339
|
Ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi. MST: 0306693922
|
28
|
Cao Thị Xuân Mai
|
|
1980
|
Y tế
|
TH Lê Văn Thế
|
01652514212
|
Ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi. MST: 0306693922
|
29
|
Nguyễn Văn Khôi
|
1968
|
|
HT
|
TH Tân Phú
|
0902367353
|
|
30
|
Võ Thị Phương Trâm
|
|
1985
|
Y Tế
|
TH Tân Phú
|
0908812381
|
|
31
|
Võ Văn Rột
|
1966
|
|
HT
|
TH Phước Thạnh
|
0909516900
|
|
32
|
Nguyễn Văn Cư
|
1965
|
|
HT
|
THCS Phú Hòa Đông
|
0938491312
|
Số 35 đường Nguyễn Thị Nê, ấp Phú Hòa, xã Phú Hòa Đông.
MST: 0307217884
|
33
|
Nguyễn Thị Thanh Nguyên
|
|
1990
|
Y tế
|
THCS Phú Hòa Đông
|
01677882434
|
Số 35 đường Nguyễn Thị Nê, ấp Phú Hòa, xã Phú Hòa Đông.
MST: 0307217884
|
34
|
Huỳnh Văn Vinh
|
1979
|
|
HT
|
THCS Phước Hiệp
|
0906407710
|
Ấp Cây Trôm, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi. MST: 0306694519
|
35
|
Dư Thị Hồng Nhung
|
|
1989
|
Y tế
|
THCS Phước Hiệp
|
01699693132
|
Ấp Cây Trôm, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi. MST: 0306694519
|
36
|
Ngô Đức Nhuận
|
1968
|
|
HT
|
TH Lê Thị Pha
|
01672091234
|
Ấp Hậu, xã Tân An Hội, Củ Chi
MST: 0306790718
|
37
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
|
1988
|
T tế
|
TH Lê Thị Pha
|
01633035025
|
Ấp Hậu, xã Tân An Hội, Củ Chi
MST: 0306790718
|
38
|
Nguyễn Thị Thủy
|
|
1968
|
PHT
|
MN Hòa Phú
|
0938017878
|
Ấp 5, xã Hòa Phú, Củ Chi
MST: 0307161938
|
39
|
Nguyễn Thị Bạch Liên
|
1970
|
|
PHT
|
TH Tân Phú Trung
|
0986514003
|
Ấp Đình xã Tân Phú Trung, Củ Chi
MST: 0306718704
|
40
|
Trần Văn Thành
|
1968
|
|
PHT
|
TH Tân Phú Trung
|
09838324745
|
Ấp Đình xã Tân Phú Trung, Củ Chi
MST: 0306718704
|
41
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
|
1989
|
Y Tế
|
TH Tân Phú Trung
|
01648795820
|
Ấp Đình xã Tân Phú Trung, Củ Chi
MST: 0306718704
|
42
|
Nguyễn Văn Lực
|
1966
|
|
PHT
|
TH Tân Thành
|
0986415538
|
Khu phố 4, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. MST: 0307534509
|
43
|
Nguyễn Thị Ngọc Loan
|
|
1984
|
Y tế
|
TH Tân Thành
|
0907948548
|
Khu phố 4, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi. MST: 0307534509
|
44
|
Nguyễn Thị Huyền Trân (kèm theo con sinh năm 2015)
|
|
1983
|
Y tế
|
THCS Tân Thạnh Tây
|
01264451360
|
Ấp 2 xã Tân Thạnh Tây, Củ Chi
MST: 0310530783
|
45
|
Ngô Thị Trường An
|
|
1987
|
Y tế
|
TH Phước Hiệp
|
01285411828
|
Ấp Phước Hòa Xã Phước Hiệp huyện Củ Chi. MST 0306611912
|