ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS TÂN THÔNG HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Củ chi, ngày 10 tháng 08 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
|
Quy hoạch chức danh cán bộ diện Huyện ủy quản lý đến năm 2025 và những năm tiếp theo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên
Ngày tháng năm sinh |
Nữ |
Dân tộc |
Quê quán (ghi rõ 3 cấp) |
Địa chỉ thường trú (Ghi rõ 3 cấp) |
Chức vụ hiện nay |
Tham gia công tác (tháng/năm) |
Trình độ chuyên môn (Ghi rõ học vị, trường, ngành nghề được đào tạo, hệ đào tạo chính quy, tại chức, từ xa) |
Trình độ chính trị |
Kết quả đánh giá cán bộ công chức 3 năm |
Kết quả phân tích chất lượng đảng viên 3 năm |
Kết quả phiếu giới thiệu |
Ghi chú |
|
Cao cấp Cử nhân |
Trung cấp |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2014 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Tập thể công chức, viên chức |
Chi bộ |
Hội đồng trường |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
I. Chức danh hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Vân |
|
Kinh |
Tân Thông Hội, Củ Chi, TPHCM |
109/3, Đường 53, Ấp Trung, Tân Thông Hội, Củ Chi, TPHCM |
Phó Hiệu trưởng |
01/09/2001 |
ĐHSP Toán, Chuyên tu |
|
x |
XS |
XS |
XS |
HTTNV |
HTTNV |
HTTNV |
52/56 (92,9%) |
21/23 (91,3%) |
9/10 (90%) |
|
|
2 |
Phạm Thị Thu Hường |
x |
Kinh |
Kim Đính, Kim Thành, Hải Dương |
19/5, Can Trường, Ấp 3, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TPHCM. |
Phó Hiệu trưởng |
01/09/2004 |
Cử nhân ĐH Chính trị, Chuyên tu |
|
|
XS |
XS |
XS |
|
HTTNV |
HTTNV |
38/56 (67,9%) |
15/23 (65,2%) |
8/10 (80%) |
|
|
II. Chức danh Phó Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thanh Thúy |
x |
Kinh |
Đại Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
Ấp Hậu, Tân An Hội, Củ Chi, TPHCM |
TTCM |
18/08/1997 |
ĐH KTCN, Chuyên tu |
|
x |
XS |
XS |
XS |
HTTNV |
HTTNV |
HTTNV |
51/56 (91,1%) |
20/23 (87,0%) |
9/10 (90%) |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
x |
Kinh |
Thanh Hóa, Bến Lức, Long An |
823, QL 22, Khu phố 5, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, TPHCM |
TPCM |
01/09/2003 |
ĐHSP Tin học, Chuyên tu |
|
x |
Khá |
XS |
XS |
HTTNV |
HTTNV |
HTTNV |
47/56 (83,9%) |
18/23 (78,3%) |
10/10 (100%) |
|
|
3 |
Võ Thị Thu Hà |
x |
Kinh |
Tân Phú Trung, Củ Chi, TPHCM |
4/20A, Bến Đò I, Tân Phú Trung, Củ Chi, TPHCM |
GV |
01/092005 |
ĐHSP Toán, Chuyên tu |
|
|
Khá |
XS |
XS |
|
|
|
42/56 (75,0%) |
17/23 (73,9%) |
9/10 (90%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|