UỶ BAN NHÂN DÂN |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET (IOE) TOÀN QUỐC
năm học 2016 - 2017 - Khối 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
ID |
phòng thi |
Họ Và Tên |
Điểm |
Thời Gian |
Trường |
Quận |
1 |
86924702 |
1 |
Dương Hoàng Minh Thư |
1730 |
26 phút 45 giây |
Trường THCS An Lạc |
Quận Bình Tân |
2 |
106830314 |
1 |
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên |
1770 |
30 phút |
Trường THCS Trần Quốc Toản |
Quận 9 |
3 |
108641397 |
1 |
Trần Lê Anh Thư |
1700 |
28 phút 3 giây |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Quận Tân Phú |
4 |
113297333 |
1 |
Nguyễn Thế Phương |
1790 |
24 phút 54 giây |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
Quận 12 |
5 |
1200323381 |
1 |
Hồ Nguyễn Ngọc Bảo |
1760 |
28 phút 48 giây |
Trường THCS Nguyễn Gia Thiều |
Quận Tân Bình |
6 |
1204165537 |
1 |
Châu Quế Chi |
1640 |
30 phút |
Trường THCS Lương Định Của |
Quận 2 |
7 |
1210151482 |
1 |
Nguyễn Trọng Nhân |
1650 |
29 phút 43 giây |
Trường THCS Đống Đa |
Quận Bình Thạnh |
8 |
1210193605 |
1 |
Phan Như Quỳnh |
1700 |
30 phút |
Trường THCS Tân Tạo |
Quận Bình Tân |
9 |
1210510873 |
1 |
Nguyễn Ngọc Hương Ly |
1680 |
29 phút 58 giây |
Trường THCS Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
10 |
1210788710 |
1 |
Nguyễn Phương Duy |
1740 |
25 phút 20 giây |
Trường THPT DL Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
11 |
1210805763 |
1 |
Hoàng Phương Thảo |
1720 |
24 phút 47 giây |
Trường THCS Phước Long |
Quận 9 |
12 |
1212643578 |
1 |
đặng vĩ luân |
1760 |
29 phút 52 giây |
Trường THCS Bình Tây |
Quận 6 |
13 |
1212892615 |
1 |
Trương Huỳnh Bảo Minh |
1820 |
20 phút 5 giây |
Trường THCS Bình Đông |
Quận 8 |
14 |
1214032284 |
1 |
Lưu Nhật Huy |
1640 |
26 phút 54 giây |
Trường THCS Lý Thánh Tông |
Quận 8 |
15 |
1214243291 |
1 |
Ngô Phụng Cầm |
1830 |
26 phút 7 giây |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
16 |
1215567855 |
1 |
Phan Đình Thiên Ấn |
1860 |
29 phút 59 giây |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
17 |
1221061926 |
1 |
Lê Thị Ngọc Hà |
1640 |
26 phút 22 giây |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
18 |
1221656333 |
1 |
Nguyễn Vân Giang |
1800 |
29 phút 51 giây |
Trường THPT DL Ngôi Sao |
Quận Bình Tân |
19 |
1222065089 |
1 |
Trần lê Hoàng Bảo |
1790 |
28 phút 39 giây |
Trường THCS Cách Mạng Tháng 8 |
Quận 10 |
20 |
1222162669 |
1 |
Phạm Ngọc Thái |
1880 |
28 phút 29 giây |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
21 |
1222329028 |
1 |
Trương Kỳ Danh |
1650 |
30 phút |
Trường THCS Hoa Lư |
Quận 9 |
22 |
1222356509 |
1 |
Nguyễn Trần Hiển Tâm |
1760 |
29 phút 6 giây |
Trường THCS Ngô Quyền |
Quận Tân Bình |
23 |
1222788018 |
1 |
Trần Phước Huy Khang |
1730 |
30 phút |
Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
24 |
1223016201 |
1 |
Phùng Văn Khải |
1890 |
25 phút 13 giây |
Trường THCS Trường Chinh |
Quận Tân Bình |
25 |
1223199935 |
1 |
Phạm Minh Thu |
1770 |
29 phút 3 giây |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
26 |
1223207094 |
1 |
Nguyễn Ngọc Hân |
1670 |
30 phút |
Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ |
Quận Bình Tân |
27 |
1224159504 |
1 |
Phạm Nguyễn Ngọc Uyên |
1720 |
29 phút 25 giây |
Trường THCS Trung Mỹ Tây 2 |
Quận 12 |
28 |
1224621052 |
1 |
Nguyễn Minh Thư |
1730 |
30 phút |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
29 |
1224763565 |
1 |
Vũ Hải My |
1780 |
28 phút 29 giây |
Trường THCS Cách Mạng Tháng 8 |
Quận 10 |
30 |
1225665181 |
1 |
Nguyễn Đặng Gia Hòa |
1680 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận 1 |
31 |
1226396585 |
1 |
Trương Mỹ Hiền |
1770 |
29 phút 59 giây |
Trường THCS Trần Quang Khải |
Quận Tân Phú |
32 |
1227450195 |
1 |
Võ Phạm Ánh Nguyệt |
1840 |
29 phút 41 giây |
Trường THCS Trung An |
Huyện Củ Chi |
33 |
1227489543 |
1 |
Trương Hồ Thiên Di |
1650 |
30 phút |
Trường THCS Bán công Khánh Hội A |
Quận 4 |
34 |
1227619956 |
1 |
Trần Ngọc Tuệ Anh |
1720 |
25 phút 27 giây |
Trường THCS Trường Thọ |
Quận Thủ Đức |
35 |
1228267714 |
1 |
Lê Minh Quân |
1670 |
30 phút |
Trường THCS Đồng Khởi |
Quận Tân Phú |
36 |
1230100542 |
1 |
Nguyễn Huỳnh Xuân Trúc |
1740 |
29 phút 57 giây |
Trường THCS Nguyễn An Khương |
Huyện Hóc Môn |
37 |
1230610758 |
2 |
Phan Bảo Song Hy |
1660 |
30 phút |
Trường TH-THCS-THPT Việt Úc |
Quận 10 |
38 |
1230881108 |
2 |
Trần Thành Trung |
1790 |
26 phút 30 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
39 |
1232406298 |
2 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
1800 |
27 phút 20 giây |
Trường THCS Ngô Quyền |
Quận Tân Bình |
40 |
1242958612 |
2 |
Nguyễn Quốc Thanh Nhân |
1810 |
29 phút 34 giây |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
Quận Gò Vấp |
41 |
1243581697 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Lan |
1710 |
27 phút 37 giây |
Trường THCS Lữ Gia |
Quận 11 |
42 |
1247013457 |
2 |
Nguyễn Huỳnh Phương Ngân |
1670 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận 1 |
43 |
1247032851 |
2 |
Huỳnh Công Nam Sơn |
1860 |
29 phút 11 giây |
Trường THCS Cầu Kiệu |
Quận Phú Nhuận |
44 |
1247105959 |
2 |
Hồ Gia Phong |
1730 |
27 phút 49 giây |
Trường THCS Bình Trị Đông |
Quận Bình Tân |
45 |
1247220165 |
2 |
Lê Anh Khoa |
1890 |
27 phút 37 giây |
Trường THCS Trường Chinh |
Quận Tân Bình |
46 |
1247317490 |
2 |
Lê Thành Đạt |
1670 |
30 phút |
Trường THCS Hậu Giang |
Quận 6 |
47 |
1247448975 |
2 |
Nguyễn Hoàng Thắng |
1660 |
29 phút 20 giây |
Trường THCS Đống Đa |
Quận Bình Thạnh |
48 |
1247451241 |
2 |
Huỳnh Nhật Nguyên |
1740 |
29 phút 51 giây |
Trường THCS Tam Bình |
Quận Thủ Đức |
49 |
1247462060 |
2 |
Thái Nguyễn Tuệ Minh |
1770 |
24 phút 58 giây |
Trường THCS An Nhơn |
Quận Gò Vấp |
50 |
1247496476 |
2 |
Ngô Hùng Thuận |
1730 |
29 phút 57 giây |
Trường THCS Nguyễn Văn Bá |
Quận Thủ Đức |
51 |
1247711463 |
2 |
Vương Trần Linh Linh |
1820 |
28 phút 41 giây |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
52 |
1247731008 |
2 |
Ung Tùng Khang |
1900 |
27 phút 19 giây |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
53 |
1247833985 |
2 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh |
1870 |
25 phút 11 giây |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
54 |
1247836142 |
2 |
Nguyễn Trí Đức |
1740 |
30 phút |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
55 |
1247893093 |
2 |
Vo Thuy Trang |
1780 |
24 phút 4 giây |
Trường THCS Minh Đức |
Quận 1 |
56 |
1248029208 |
2 |
Chu Thanh Xuân |
1840 |
28 phút 41 giây |
Trường THCS Lê Văn Tám |
Quận Bình Thạnh |
57 |
1248107788 |
2 |
Nguyễn Phan Bảo Ngọc |
1840 |
25 phút 28 giây |
Trường THCS Thị trấn 2 |
Huyện Củ Chi |
58 |
1248117071 |
2 |
Huỳnh Thiện Nhân |
1900 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
59 |
1248124814 |
2 |
Phạm Huỳnh Phương Nghi |
1900 |
29 phút 20 giây |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận Gò Vấp |
60 |
1248156017 |
2 |
Trần Thị Phương Hiền |
1760 |
29 phút 2 giây |
Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
61 |
1248366757 |
2 |
VÕ NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
1640 |
29 phút 35 giây |
Trường THCS Đống Đa |
Quận Bình Thạnh |
62 |
1248368618 |
2 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1660 |
30 phút |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
63 |
1248374761 |
2 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
1710 |
27 phút 52 giây |
Trường THCS Lý Thánh Tông |
Quận 8 |
64 |
1248397211 |
2 |
Nguyễn Thị Quế Anh |
1640 |
28 phút 47 giây |
Trường THCS Trung Mỹ Tây 2 |
Quận 12 |
65 |
1248421420 |
2 |
Huỳnh Ngọc Phương Thu |
1730 |
29 phút 58 giây |
Trường TH-THCS-THPT Việt Úc |
Quận Phú Nhuận |
66 |
1248643162 |
2 |
Nguyễn Châu Giang |
1670 |
29 phút 36 giây |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
67 |
1248666159 |
2 |
Nguyễn Khánh Linh |
1760 |
26 phút 53 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
68 |
1248704072 |
2 |
Nguyen Đinh Nhat Phi |
1640 |
30 phút |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
69 |
1248732812 |
2 |
Dai Le Minh |
1660 |
26 phút 18 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
70 |
1248850748 |
2 |
Tô Diệp Khánh An |
1850 |
28 phút 9 giây |
Trường THCS Nguyễn An Khương |
Huyện Hóc Môn |
71 |
1248947102 |
2 |
Nguyễn Lê Thảo Kỳ |
1880 |
25 phút 59 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
72 |
1248991814 |
2 |
Nguyen Duc Hoang Phuc |
1820 |
22 phút 9 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
73 |
1249096381 |
3 |
Nguyễn Trí Tâm |
1670 |
30 phút |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
74 |
1249126952 |
3 |
Nguyễn Quang Duy |
1700 |
28 phút 34 giây |
Trường THCS Ngô Tất Tố |
Quận Phú Nhuận |
75 |
1249184203 |
3 |
Nguyễn Minh Khoa |
1700 |
30 phút |
Trường THCS An Nhơn |
Quận Gò Vấp |
76 |
1249266582 |
3 |
Nguyễn Thanh Vân |
1640 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn An Khương |
Huyện Hóc Môn |
77 |
1249304670 |
3 |
Lê Minh Triết |
1670 |
28 phút 32 giây |
Trường THCS Đa Phước |
Huyện Bình Chánh |
78 |
1249306656 |
3 |
Nguyễn Khánh Đoan Trang |
1690 |
27 phút 28 giây |
Trường TH-THCS-THPT Việt Úc |
Quận Phú Nhuận |
79 |
1249439333 |
3 |
Ngô Minh Hải |
1860 |
27 phút 57 giây |
Trường THCS Trường Chinh |
Quận Tân Bình |
80 |
1249485479 |
3 |
Bùi Nhật Huy |
1650 |
30 phút |
Trường THCS Lạc Hồng |
Quận 10 |
81 |
1249494195 |
3 |
Nguyển Phước Quang |
1710 |
27 phút 56 giây |
Trường THCS Độc Lập |
Quận Phú Nhuận |
82 |
1249712068 |
3 |
Nguyễn Vũ Thảo Nguyên |
1800 |
28 phút 54 giây |
Trường TH-THCS-THPT Việt Úc |
Quận Phú Nhuận |
83 |
1249794878 |
3 |
Lê Hoàng Phúc |
1730 |
28 phút 12 giây |
Trường THCS Tân Thạnh Đông |
Huyện Củ Chi |
84 |
1249852174 |
3 |
Phạm Ngọc Ánh |
1800 |
28 phút 32 giây |
Trường THCS Quang Trung |
Quận Gò Vấp |
85 |
1250211024 |
3 |
Đỗ Thị Phương Hà |
1640 |
29 phút 57 giây |
Trường THCS Linh Trung |
Quận Thủ Đức |
86 |
1250289449 |
3 |
Nguyễn Thanh Thảo |
1700 |
29 phút 58 giây |
Trường THCS Nguyễn An Khương |
Huyện Hóc Môn |
87 |
1250434034 |
3 |
Trần Đình Hưng |
1700 |
28 phút 21 giây |
Trường THCS Phan Công Hớn |
Huyện Hóc Môn |
88 |
1250553886 |
3 |
Nguyễn Lâm Đông Quang |
1740 |
24 phút 11 giây |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
Quận 3 |
89 |
1250726826 |
3 |
Phạm Lê Vân Khánh |
1680 |
29 phút 20 giây |
Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa |
Quận 1 |
90 |
1250800070 |
3 |
Vũ Hà Vy |
1640 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn Du |
Quận 1 |
91 |
1251021528 |
3 |
Vũ Trần Đăng Khoa |
1790 |
29 phút 57 giây |
Trường THCS Ngô Quyền |
Quận Tân Bình |
92 |
1251073676 |
3 |
Lê Dương Trí Đạt |
1670 |
29 phút 27 giây |
Trường THCS Bình Tây |
Quận 6 |
93 |
1251076988 |
3 |
Nguyễn Thị Châu Đăng |
1730 |
30 phút |
Trường THCS Bình Tây |
Quận 6 |
94 |
1251279466 |
3 |
Nguyễn Võ Đình Huy |
1740 |
25 phút 35 giây |
Trường THCS Cầu Kiệu |
Quận Phú Nhuận |
95 |
1251526162 |
3 |
Bùi Phú Khoa |
1660 |
27 phút |
Trường THCS Nguyễn Văn Tố |
Quận 10 |
96 |
1251618285 |
3 |
Lâm trần Cẩm Vân |
1640 |
30 phút |
Trường THCS Nguyễn Văn Luông |
Quận 6 |
97 |
1251826967 |
3 |
Bùi Quốc Minh Quân |
1790 |
23 phút 41 giây |
Trường THCS Cầu Kiệu |
Quận Phú Nhuận |
98 |
1251852711 |
3 |
Nguyễn Ngô Quang Vinh |
1740 |
29 phút 25 giây |
Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
Quận Tân Bình |
99 |
1252057805 |
3 |
Bùi Hoàng Gia Hân |
1740 |
28 phút 44 giây |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Quận 12 |
100 |
1252225204 |
3 |
Nguyễn Phan Hải Nguyên |
1720 |
28 phút 43 giây |
Trường THCS Ngô Tất Tố |
Quận Phú Nhuận |
101 |
1252276505 |
3 |
Cao Thị Hồng Anh |
1740 |
25 phút 10 giây |
Trường THCS Ngô Quyền |
Quận Tân Bình |
102 |
1252394017 |
3 |
Đào Anh Tuấn |
1790 |
29 phút 38 giây |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
103 |
1252407367 |
3 |
Võ Ngọc Minh Thư |
1730 |
30 phút |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
Quận Tân Phú |
104 |
1252407492 |
3 |
Tạ Nguyễn Thảo Nguyên |
1760 |
30 phút |
Trường THCS Võ Trường Toản |
Quận 1 |
105 |
1252505682 |
3 |
Nguyễn Thị Giang |
1700 |
29 phút 42 giây |
Trường THCS Long Thới 2 |
Huyện Nhà Bè |
106 |
1252848512 |
3 |
Nguyễn Duy Khang |
1740 |
26 phút 50 giây |
Trường THCS Tân Thông Hội |
Huyện Củ Chi |
107 |
1253805063 |
3 |
Phan Xuân Yến Nhi |
1870 |
26 phút 32 giây |
Trường THCS Trường Thọ |
Quận Thủ Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 106 học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|