ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CỦ CHI |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
HỘI ĐỒNG THI NGHỀ
HUYỆN CỦ CHI |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
******** |
|
|
******** |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THÍ
SINH KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG (CẤP THCS) KHÓA NGÀY 23/5/2017 |
Hội đồng thi:
Huyện Củ Chi. Hội đồng coi thi: Trường THCS Tân Phú Trung. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Phòng thi |
Họ và chữ lót |
Tên |
Ngày
sinh |
Tháng
sinh |
Năm
sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Nghề thi |
Ghi chú |
1 |
1593 |
053 |
Nguyễn
Thị |
An |
15 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
2 |
1596 |
053 |
Bùi
Thị Lan |
Anh |
21 |
05 |
2003 |
Long An |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
3 |
1597 |
053 |
Huỳnh
Quốc |
Anh |
24 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
4 |
1599 |
053 |
Lê Quốc |
Anh |
18 |
07 |
2003 |
Thừa Thiên Huế |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
5 |
1601 |
053 |
Nguyễn Hùynh Minh |
Anh |
24 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
6 |
1602 |
053 |
Nguyễn
Mai |
Anh |
18 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
7 |
1604 |
053 |
Nguyễn Ngô Kim |
Anh |
26 |
12 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
8 |
1605 |
053 |
Nguyễn Phạm Quế |
Anh |
24 |
12 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
9 |
1607 |
053 |
Nguyễn
Tuyết |
Anh |
26 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
10 |
1608 |
053 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
24 |
08 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
11 |
1609 |
053 |
Trịnh
Tuấn |
Anh |
17 |
08 |
2003 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
12 |
1610 |
053 |
Lý
Thị Kiều |
Ánh |
05 |
12 |
2003 |
Bình Phước |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
13 |
1612 |
053 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
19 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
14 |
1617 |
053 |
Hồ
Lê Gia |
Bảo |
29 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
15 |
1619 |
053 |
Lê
Thế |
Bảo |
25 |
12 |
2003 |
Quãng Bình |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
16 |
1620 |
053 |
Lưu Trần Quốc |
Bảo |
31 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
17 |
1621 |
053 |
Ngô
Hồng |
Bảo |
05 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
18 |
1623 |
053 |
Phạm
Quốc |
Bảo |
27 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
19 |
1624 |
054 |
Nguyễn
Ngọc |
Băng |
09 |
03 |
2003 |
Khánh Hòa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
20 |
1625 |
054 |
Hồ
Thanh |
Bằng |
26 |
09 |
2003 |
Tây Ninh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
21 |
1626 |
054 |
Đặng Tư |
Bình |
06 |
09 |
2003 |
Gò Công |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
22 |
1629 |
054 |
Nguyễn Hồ Xuân |
Bình |
21 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
23 |
1632 |
054 |
Sun |
Chien |
08 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
24 |
1635 |
054 |
Mai
Thành |
Chuẩn |
21 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
25 |
1639 |
054 |
Võ Quang Tiến |
Công |
09 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
26 |
1642 |
054 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
09 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
27 |
1644 |
054 |
Lê
Chí |
Danh |
17 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
28 |
1645 |
054 |
Trịnh
Khả |
Di |
20 |
05 |
2003 |
Quy Nhơn |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
29 |
1649 |
054 |
Bùi
Thế |
Dũng |
28 |
09 |
2002 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
30 |
1650 |
054 |
Lê
Hoàng |
Dũng |
20 |
05 |
2003 |
Vĩnh Long |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
31 |
1651 |
054 |
Nguyễn
Minh |
Dũng |
25 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
32 |
1655 |
054 |
Lai
Thanh |
Duy |
23 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
33 |
1657 |
055 |
Lê
Quốc |
Duy |
05 |
02 |
2003 |
Long An |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
34 |
1658 |
055 |
Lê
Văn |
Duy |
01 |
11 |
2003 |
Huế |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
35 |
1660 |
055 |
Nguyễn
Anh |
Duy |
13 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
36 |
1661 |
055 |
Nguyễn
Anh |
Duy |
24 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
37 |
1662 |
055 |
Nguyễn
Bảo |
Duy |
23 |
01 |
2001 |
An Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
38 |
1668 |
055 |
Nguyễn Kiều Mỹ |
Duyên |
15 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
39 |
1669 |
055 |
Nguyễn
Mỹ |
Duyên |
22 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
40 |
1670 |
055 |
Phaạm Ngọc Kim |
Duyên |
17 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
41 |
1671 |
055 |
Lê
Triều |
Dương |
27 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
42 |
1673 |
055 |
Trần
Phước |
Đại |
05 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
43 |
1675 |
055 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
03 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
44 |
1676 |
055 |
Bùi Thành |
Đạt |
25 |
04 |
2003 |
Bạc
Liêu |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
45 |
1677 |
055 |
Châu
Tấn |
Đạt |
30 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
46 |
1680 |
055 |
Lâm
Dân |
Đạt |
06 |
06 |
2002 |
Trà
Vinh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
47 |
1681 |
055 |
Nguyễn
Hữu |
Đạt |
07 |
06 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
48 |
1682 |
055 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
25 |
04 |
2003 |
Bạc Liêu |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
49 |
1683 |
055 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
12 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
50 |
1685 |
055 |
Trần
Kiến |
Đạt |
23 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
51 |
1686 |
055 |
Trần
Phúc |
Đạt |
13 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
52 |
1689 |
056 |
Ngô
Minh |
Đô |
23 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
53 |
1690 |
056 |
Nguyễn
Phúc |
Đức |
04 |
06 |
2003 |
Bình
Thuận |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
54 |
1691 |
056 |
Phan Thiện Nhân |
Đức |
05 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
55 |
1692 |
056 |
Đặng
Thành |
Được |
27 |
07 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
56 |
1693 |
056 |
Mai
Hồng |
Gấm |
11 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
57 |
1694 |
056 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Gấm |
08 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
58 |
1695 |
056 |
Nguyễn
Châu |
Giang |
21 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
59 |
1696 |
056 |
Nguyễn
Trà |
Giang |
01 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
60 |
1699 |
056 |
Mai
Tấn |
Giàu |
20 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
61 |
1702 |
056 |
Trần
Ngọc Mỹ |
Hà |
03 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
62 |
1704 |
056 |
Võ
Thị Mỹ |
Hà |
27 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
63 |
1705 |
056 |
Nguyễn
Thị |
Hạ |
31 |
12 |
2003 |
Hà
Nội |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
64 |
1707 |
056 |
Nguyễn
Long |
Hải |
17 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
65 |
1711 |
056 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
09 |
05 |
2003 |
Hưng Yên |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
66 |
1713 |
056 |
Lê
Thị Ngọc |
Hân |
20 |
02 |
2002 |
Tây Ninh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
67 |
1715 |
056 |
Nguyễn Mai Ngọc |
Hân |
05 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
68 |
1716 |
056 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
20 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
69 |
1718 |
056 |
Đặng
Công |
Hậu |
19 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
70 |
1719 |
056 |
Ngô
Trung |
Hậu |
30 |
07 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
71 |
1722 |
057 |
Nguyễn
Trung |
Hậu |
22 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
72 |
1726 |
057 |
Nguyễn
Thanh |
Hiếu |
25 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
73 |
1728 |
057 |
Đặng
Thu |
Hoa |
18 |
03 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
74 |
1732 |
057 |
Lê
Văn |
Hoằng |
22 |
12 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
75 |
1734 |
057 |
Ngũ
Thị Kim |
Hồng |
06 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
76 |
1735 |
057 |
Nguyễn
Thu |
Hồng |
22 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
77 |
1736 |
057 |
Mai
Thanh |
Hùng |
18 |
10 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
78 |
1737 |
057 |
Trần
Mạnh |
Hùng |
10 |
01 |
2003 |
Yên Bái |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
79 |
1738 |
057 |
Trần
Minh |
Hùng |
07 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
80 |
1741 |
057 |
Ký
Gia |
Huy |
10 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
81 |
1743 |
057 |
Nguyễn Đinh Gia |
Huy |
28 |
01 |
2003 |
Tây Ninh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
82 |
1744 |
057 |
Nguyễn
Hoàng |
Huy |
26 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
83 |
1745 |
057 |
Nguyễn
Phước |
Huy |
17 |
09 |
2002 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
84 |
1749 |
057 |
Trịnh Phan Gia |
Huy |
23 |
12 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
85 |
1750 |
057 |
Trương
Quốc |
Huy |
24 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
86 |
1754 |
058 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Huyền |
16 |
02 |
2003 |
Sóc Trăng |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
87 |
1756 |
058 |
Đặng Thị Cẩm |
Hương |
06 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
88 |
1758 |
058 |
Mai
Đỗ Ái |
Hương |
27 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
89 |
1759 |
058 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Hương |
17 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
90 |
1760 |
058 |
Hồ
Minh |
Kha |
06 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
91 |
1761 |
058 |
Kiên
Minh |
Kha |
19 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
92 |
1764 |
058 |
Nguyễn
Duy |
Khang |
19 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
93 |
1767 |
058 |
Trần
Minh |
Khang |
03 |
09 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
94 |
1768 |
058 |
Dương
Quốc |
Khánh |
14 |
03 |
2003 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
95 |
1771 |
058 |
Phạm
Quốc |
Khánh |
14 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
96 |
1772 |
058 |
Trần
Quang |
Khánh |
21 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
97 |
1774 |
058 |
Hồ Nguyễn Đăng |
Khoa |
12 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
98 |
1778 |
058 |
Lương
Văn |
Kiên |
20 |
01 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
99 |
1779 |
058 |
Phạm
Trung |
Kiên |
19 |
07 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
100 |
1781 |
058 |
Cao
Tuấn |
Kiệt |
30 |
10 |
2003 |
Long Xuyên |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
101 |
1785 |
059 |
Nguyễn
Tuấn |
Kiệt |
04 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
102 |
1787 |
059 |
Phan
Tuấn |
Kiệt |
21 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
103 |
1790 |
059 |
Trần
Tuấn |
Kiệt |
30 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
104 |
1791 |
059 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
26 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
105 |
1793 |
059 |
Trần
Thị Mỹ |
Kiều |
27 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
106 |
1794 |
059 |
Văn Thị Hoàng |
Kim |
13 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
107 |
1795 |
059 |
Lê
Văn Cao |
Kỳ |
03 |
01 |
2003 |
Quãng Trị |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
108 |
1796 |
059 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Lam |
16 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
109 |
1799 |
059 |
Hoàng |
Lan |
12 |
06 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
110 |
1803 |
059 |
Thiều Vương Quế |
Lâm |
11 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
111 |
1809 |
059 |
Nguyễn
En |
Lin |
20 |
05 |
2003 |
Thái Nguyên |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
112 |
1810 |
059 |
Đinh Trần Trúc |
Linh |
14 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
113 |
1811 |
059 |
Lê
Tiểu |
Linh |
28 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
114 |
1812 |
059 |
Nguyễn Lê Thùy |
Linh |
12 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
115 |
1815 |
059 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
25 |
10 |
2003 |
Kiên
Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
116 |
1816 |
060 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
13 |
07 |
2003 |
Bạc Liêu |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
117 |
1817 |
060 |
Nguyễn Trần Mộng |
Linh |
01 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
118 |
1818 |
060 |
Phạm
Hoài |
Linh |
26 |
06 |
2002 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
119 |
1826 |
060 |
Mai
Thanh |
Loan |
13 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
120 |
1828 |
060 |
Lê
Quang |
Long |
03 |
12 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
121 |
1830 |
060 |
Lương Hoàng Bảo |
Long |
30 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
122 |
1832 |
060 |
Phan Nguyễn Phi |
Long |
04 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
123 |
1833 |
060 |
Lê Thanh |
Lộc |
02 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
124 |
1836 |
060 |
Phan
Trường |
Lộc |
25 |
06 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
125 |
1840 |
060 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Ly |
07 |
11 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
126 |
1841 |
060 |
Trần Thị Hồng |
Mai |
29 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
127 |
1843 |
060 |
Thạch Thị Diễm |
Mi |
17 |
02 |
2002 |
Bạc Liêu |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
128 |
1844 |
060 |
Nguyễn
Gia |
Minh |
01 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
129 |
1845 |
060 |
Nguyễn
Hoàng |
Minh |
14 |
09 |
2003 |
An Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
130 |
1847 |
060 |
Nguyễn
Nhật |
Minh |
02 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
131 |
1849 |
061 |
Nguyễn
Thanh |
Minh |
28 |
12 |
2001 |
Vĩnh Long |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
132 |
1850 |
061 |
Phạm
Quốc |
Minh |
07 |
01 |
2003 |
Quảng Ngãi |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
133 |
1851 |
061 |
Tạ Văn |
Minh |
19 |
10 |
2003 |
Hà Nội |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
134 |
1853 |
061 |
Lê
Thị Trà |
My |
09 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
135 |
1863 |
061 |
Trần Hà Phương |
Nam |
02 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
136 |
1864 |
061 |
Trần
Hoàng |
Nam |
09 |
09 |
2002 |
Bình Định |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
137 |
1866 |
061 |
Đặng Thị Thảo |
Ngân |
26 |
12 |
2003 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
138 |
1867 |
061 |
Lê
Hồng |
Ngân |
08 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
139 |
1868 |
061 |
Mai
Thanh |
Ngân |
16 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
140 |
1869 |
061 |
Mai
Thị Thu |
Ngân |
18 |
05 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
141 |
1870 |
061 |
Nguyễn
Thanh |
Ngân |
19 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
142 |
1873 |
061 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
17 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
143 |
1874 |
061 |
Phạm
Thùy |
Ngân |
20 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
144 |
1877 |
061 |
Châu
Phương |
Nghi |
10 |
10 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
145 |
1878 |
061 |
Lưu
Văn |
Nghĩa |
14 |
04 |
2003 |
Thừa Thiên Huế |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
146 |
1879 |
061 |
Nguyễn
Trọng |
Nghĩa |
08 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
147 |
1880 |
062 |
Bùi
Lâm Bảo |
Ngọc |
04 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
148 |
1881 |
062 |
Hồ
Thị Bảo |
Ngọc |
06 |
01 |
2003 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
149 |
1882 |
062 |
Nguyễn
Bảo |
Ngọc |
06 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
150 |
1883 |
062 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngọc |
07 |
11 |
2003 |
Trà Vinh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
151 |
1884 |
062 |
Nguyễn Thị Sỏi |
Ngọc |
02 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
152 |
1890 |
062 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
21 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
153 |
1893 |
062 |
Huỳnh
Thành |
Nhân |
21 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
154 |
1896 |
062 |
Nguyễn Thị Lê |
Nhi |
20 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
155 |
1897 |
062 |
Nguyễn Vũ Hòa |
Nhi |
23 |
11 |
2003 |
Bình Thuận |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
156 |
1898 |
062 |
Vũ Phạm Hoàng |
Nhi |
17 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
157 |
1899 |
062 |
Khưu Thị Hoài |
Nhung |
03 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
158 |
1903 |
062 |
Lê Nguyễn Quỳnh |
Như |
23 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
159 |
1904 |
062 |
Lê
Thị Thảo |
Như |
08 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
160 |
1906 |
062 |
Nguyễn Bùi Ngọc |
Như |
29 |
04 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
161 |
1907 |
062 |
Nguyễn Thị Ái |
Như |
25 |
12 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
162 |
1908 |
062 |
Phạm Lê Quỳnh |
Như |
22 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
163 |
1909 |
062 |
Phạm Quỳnh Bảo |
Như |
22 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
164 |
1910 |
062 |
Võ
Ngọc |
Như |
06 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
165 |
1912 |
063 |
Nguyễn
Văn |
Nhứt |
02 |
11 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
166 |
1913 |
063 |
Mai
Văn |
Nhựt |
10 |
01 |
2002 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
167 |
1916 |
063 |
Lê
Thị Kiều |
Oanh |
26 |
12 |
2003 |
An Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
168 |
1917 |
063 |
Thịnh
Thị |
Oanh |
26 |
07 |
2002 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
169 |
1918 |
063 |
Mus
Ta |
Pha |
28 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
170 |
1920 |
063 |
Đặng
Hữu |
Phát |
23 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
171 |
1923 |
063 |
Nguyễn
Minh |
Phát |
22 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
172 |
1926 |
063 |
Lê
Thanh |
Phong |
02 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
173 |
1929 |
063 |
Đỗ
Trọng |
Phú |
15 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
174 |
1931 |
063 |
Lương Tấn Anh |
Phú |
19 |
12 |
2003 |
Đồng Tháp |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
175 |
1934 |
063 |
Lưu
Tấn |
Phúc |
15 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
176 |
1935 |
063 |
Mai
Hoàng |
Phúc |
05 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
177 |
1936 |
063 |
Nguyễn
Hồng |
Phúc |
25 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
178 |
1937 |
063 |
Nguyễn
Ngọc |
Phúc |
10 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
179 |
1941 |
063 |
Võ
Văn Anh |
Phúc |
12 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
180 |
1945 |
064 |
Lê
Vũ Đoan |
Phương |
04 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
181 |
1946 |
064 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
15 |
11 |
2003 |
Gia Lai |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
182 |
1948 |
064 |
Trần Thị Hoài |
Phương |
28 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
183 |
1949 |
064 |
Trương
Bình |
Phương |
14 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
184 |
1950 |
064 |
Đinh Thị Bích |
Phượng |
06 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
185 |
1951 |
064 |
Đặng
Trường |
Quang |
08 |
06 |
2002 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
186 |
1956 |
064 |
Thi
Anh |
Quân |
09 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
187 |
1957 |
064 |
Lê
Trung |
Quí |
03 |
12 |
2003 |
Vĩnh Long |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
188 |
1958 |
064 |
Nguyễn Nguyên |
Quí |
03 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
189 |
1959 |
064 |
Mai
Văn |
Quốc |
09 |
12 |
2003 |
Quảng Bình |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
190 |
1960 |
064 |
Nguyễn
Trung |
Quốc |
25 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
191 |
1964 |
064 |
Trần
Văn |
Quy |
08 |
12 |
2003 |
Bến Tre |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
192 |
1965 |
064 |
Dương
Đình |
Quý |
04 |
11 |
2003 |
Ninh Thuận |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
193 |
1967 |
064 |
Lý
Minh |
Quý |
04 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
194 |
1968 |
064 |
Nguyễn
Ngọc |
Quý |
20 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
195 |
1969 |
064 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quý |
08 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
196 |
1973 |
064 |
Nguyễn Thị Minh |
Quyền |
09 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
197 |
1974 |
064 |
Nguyễn
Xuân |
Quyền |
01 |
08 |
2003 |
Đồng Nai |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
198 |
1975 |
064 |
Lê Thị Phương |
Quỳnh |
31 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
199 |
1976 |
065 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
24 |
08 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
200 |
1977 |
065 |
Nguyễn
Thúy |
Quỳnh |
22 |
07 |
2003 |
Hà Nam |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
201 |
1978 |
065 |
Phan
Võ Như |
Quỳnh |
26 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
202 |
1980 |
065 |
Mai
Tuấn |
Sang |
09 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
203 |
1982 |
065 |
Trần
Ngọc |
Sáng |
21 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
204 |
1983 |
065 |
Nguyễn
Ngọc |
Son |
16 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
205 |
1984 |
065 |
Đặng
Lê Hồng |
Sơn |
28 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
206 |
1986 |
065 |
Huỳnh Thanh Hạnh |
Sơn |
06 |
01 |
2001 |
Campuchia |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
207 |
1990 |
065 |
Nguyễn
Tấn |
Tài |
26 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
208 |
1991 |
065 |
Nguyễn
Tấn |
Tài |
08 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
209 |
1997 |
065 |
Trương
Tấn |
Tài |
24 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
210 |
1999 |
065 |
Hứa
Thị Mỹ |
Tâm |
05 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
211 |
2000 |
065 |
Lê
Thị |
Tâm |
04 |
05 |
2003 |
Thanh Hóa |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
212 |
2002 |
065 |
Phạm
Minh |
Tâm |
26 |
06 |
2003 |
Gia Định |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
213 |
2004 |
065 |
Phạm
Thị |
Tâm |
01 |
12 |
2003 |
Hải Dương |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
214 |
2005 |
065 |
Cao
Duy |
Tân |
23 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
215 |
2006 |
065 |
Nguyễn Huy Nhật |
Tân |
01 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
216 |
2007 |
065 |
Vương
Gia |
Tân |
08 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
217 |
2008 |
066 |
Lê
Quang |
Tấn |
03 |
06 |
2003 |
Gia
Định |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
218 |
2011 |
066 |
Bùi
Thị Kim |
Thanh |
05 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
219 |
2013 |
066 |
Lê
Thanh |
Thanh |
03 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
220 |
2014 |
066 |
Lê Trương Thanh |
Thanh |
09 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
221 |
2016 |
066 |
Võ
Thị Hồng |
Thanh |
17 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
222 |
2017 |
066 |
Đỗ
Hữu |
Thành |
07 |
09 |
2003 |
Đắc Lắc |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
223 |
2020 |
066 |
Nguyễn
Tấn |
Thành |
05 |
01 |
2003 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
224 |
2022 |
066 |
Phạm
Chấn |
Thành |
25 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
225 |
2024 |
066 |
Võ
Minh |
Thành |
09 |
01 |
2002 |
Long An |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
226 |
2025 |
066 |
Trần
Hoài |
Thao |
07 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
227 |
2028 |
066 |
Nguyễn
Ngọc |
Thảo |
10 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
228 |
2029 |
066 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Thảo |
02 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
229 |
2031 |
066 |
Trần Ngọc Hương |
Thảo |
18 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
230 |
2033 |
066 |
Trương Từ Thanh |
Thảo |
01 |
09 |
2003 |
Bình Thạnh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
231 |
2035 |
066 |
Lê
Hồng |
Thắm |
12 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
232 |
2036 |
066 |
Trần Thị Ngọc |
Thắm |
08 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
233 |
2040 |
067 |
Nguyễn
Văn |
Thắng |
22 |
09 |
2003 |
Bình
Thuận |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
234 |
2041 |
067 |
Trần
Đình |
Thắng |
11 |
05 |
2003 |
Bình Định |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
235 |
2042 |
067 |
Lê
Văn |
Thể |
29 |
09 |
2001 |
Bình Phước |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
236 |
2043 |
067 |
Phan Ngọc Anh |
Thi |
06 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
237 |
2048 |
067 |
Nguyễn
Quang |
Thiện |
24 |
04 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
238 |
2050 |
067 |
Đặng
Phúc |
Thịnh |
24 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
239 |
2052 |
067 |
Trần
Hà Xuân |
Thịnh |
19 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
240 |
2053 |
067 |
Trương
Phước |
Thịnh |
18 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
241 |
2054 |
067 |
Đình
Thị Kim |
Thoa |
20 |
01 |
2003 |
An Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
242 |
2055 |
067 |
Nguyễn Thị Anh |
Thơ |
02 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
243 |
2056 |
067 |
Nguyễn Thị Kim |
Thơ |
07 |
03 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
244 |
2058 |
067 |
Huỳnh
Minh |
Thuần |
30 |
08 |
2003 |
Trà Vinh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
245 |
2061 |
067 |
Phan
Minh |
Thuận |
09 |
01 |
2003 |
Bình
Dương |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
246 |
2064 |
067 |
Huỳnh
Anh |
Thư |
24 |
10 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
247 |
2067 |
067 |
Nguyễn
Minh |
Thư |
01 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
248 |
2068 |
067 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
10 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
249 |
2069 |
067 |
Nguyễn Phạm Anh |
Thư |
07 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
250 |
2071 |
067 |
Võ
Hoài |
Thương |
07 |
08 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
251 |
2072 |
068 |
Mai
Anh |
Thy |
13 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
252 |
2074 |
068 |
Lê
Kiều |
Tiên |
14 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
253 |
2077 |
068 |
Trịnh
Thủy |
Tiên |
02 |
10 |
2003 |
Hà
Nội |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
254 |
2078 |
068 |
Võ
Thị Mỹ |
Tiên |
23 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
255 |
2080 |
068 |
Nguyễn
Nhật |
Tiến |
11 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
256 |
2081 |
068 |
Võ
Long Mẫn |
Tiệp |
01 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
257 |
2082 |
068 |
Trang
Phương |
Tín |
17 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
258 |
2088 |
068 |
Lê
Thanh |
Trà |
01 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
259 |
2089 |
068 |
Đặng
Võ Thùy |
Trang |
09 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
260 |
2090 |
068 |
Nguyễn
Thanh |
Trang |
15 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
261 |
2092 |
068 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
07 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
262 |
2093 |
068 |
Phạm Thị Đoan |
Trang |
03 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
263 |
2095 |
068 |
Huỳnh
Ngọc |
Trâm |
23 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
264 |
2096 |
068 |
Lữ
Ngọc |
Trâm |
23 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
265 |
2097 |
068 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Trâm |
02 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
266 |
2099 |
068 |
Trần Bùi Thanh |
Trâm |
05 |
03 |
2003 |
Cần
Thơ |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
267 |
2101 |
068 |
Mai
Bích |
Trân |
27 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
268 |
2102 |
068 |
Trần
Ngọc |
Trân |
19 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
269 |
2105 |
069 |
Nguyễn
Thanh |
Trí |
14 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
270 |
2110 |
069 |
Đỗ
Minh |
Triết |
27 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
271 |
2114 |
069 |
Phạm
Minh |
Trọng |
10 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
272 |
2115 |
069 |
Võ
Quốc |
Trọng |
28 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
273 |
2116 |
069 |
Huỳnh Thị Thanh |
Trúc |
19 |
06 |
2002 |
Trà
Vinh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
274 |
2117 |
069 |
Cao
Mai Đức |
Trung |
17 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
275 |
2118 |
069 |
Lý
Minh |
Trung |
11 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
276 |
2119 |
069 |
Phạm Nguyễn Thiên |
Trung |
25 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
277 |
2121 |
069 |
Nguyễn
Xuân |
Trưởng |
14 |
10 |
2003 |
Hưng Yên |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
278 |
2122 |
069 |
Hồ
Quốc |
Trường |
03 |
03 |
2003 |
Quảng Bình |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
279 |
2123 |
069 |
Nguyễn
Công |
Trường |
16 |
01 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
280 |
2124 |
069 |
Diệp
Anh |
Tú |
17 |
12 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
281 |
2128 |
069 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
28 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
282 |
2129 |
069 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
31 |
12 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
283 |
2130 |
069 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tú |
05 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
284 |
2132 |
069 |
Nguyễn Viết Thanh |
Tú |
03 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
285 |
2133 |
069 |
Trần Nhật Anh |
Tú |
23 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
286 |
2134 |
069 |
Hoàng
Anh |
Tuấn |
24 |
08 |
2003 |
Đồng Nai |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
287 |
2136 |
070 |
Nguyễn
Anh |
Tuấn |
20 |
02 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
288 |
2138 |
070 |
Huỳnh Thanh |
Tuyền |
03 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
289 |
2139 |
070 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tuyền |
28 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
290 |
2141 |
070 |
Trần Đặng Cát |
Tường |
21 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
291 |
2142 |
070 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Uyên |
29 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
292 |
2146 |
070 |
Phan Thị Hoàng |
Vi |
01 |
05 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
293 |
2147 |
070 |
Trương Thoại Tường |
Vi |
19 |
07 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
294 |
2151 |
070 |
Nguyễn
Trung |
Vĩnh |
04 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
295 |
2155 |
070 |
Đàm
Triệu |
Vy |
16 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
296 |
2156 |
070 |
Hồ Ngọc Tường |
Vy |
31 |
10 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
297 |
2157 |
070 |
Huỳnh
Thanh |
Vy |
20 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
298 |
2158 |
070 |
Lê Đặng Tường |
Vy |
26 |
06 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
299 |
2159 |
070 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
Vy |
18 |
10 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
300 |
2161 |
070 |
Phan
Trúc |
Vy |
08 |
11 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
301 |
2162 |
070 |
Trần Lộc Tường |
Vy |
08 |
03 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
302 |
2166 |
070 |
Nguyễn
Văn |
Xóm |
15 |
04 |
2002 |
Kiên Giang |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
303 |
2168 |
071 |
Trần
Thanh |
Xuân |
08 |
09 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
304 |
2169 |
071 |
Nguyễn Ngọc Như |
Ý |
31 |
03 |
2002 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
305 |
2170 |
071 |
Phạm Trần Như |
Ý |
23 |
08 |
2003 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
306 |
2171 |
071 |
Trần Nguyễn Ngọc Phương |
Yến |
13 |
07 |
2003 |
TP.
Hồ Chí Minh |
THCS Tân Thông Hội |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Tổng cộng danh sách này có 306 thí sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Củ Chi, ngày 03 tháng 5 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Thanh Trọng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|