|
Bảng tổng hợp trích kinh phí CSSKBĐ và thù lao
cho các trường của các đợt cấp thẻ tháng 01/2017 và tháng 02/2017 |
|
|
|
|
|
Mã Đơn vị |
Tên trường |
số thẻ |
Số thu
từ HSSV |
Số tiền
ngân sách hỗ trợ |
Tổng tiền
phảI thu |
thẻ khác |
thẻ GD |
tổng tiền tính trên
thẻ khác |
kinh phí CSSKBĐ
được trích |
Hoa hồng
được trích |
ghichu |
số thẻ |
số tháng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
|
|
|
|
|
4+5 |
|
|
|
8*(1.210.000*4,5%) |
(6+10)*7% |
4*2% |
|
BD0001Q |
Trường Tiểu Học Trần Văn Chẩm |
503 |
229.452.300 |
98.336.700 |
327.789.000 |
4 |
48 |
2 |
2.613.600 |
23.128.182 |
4.589.046 |
|
BD0003Q |
Trường Tiểu Học Tân Phú Trung |
1494 |
681.686.775 |
292.151.475 |
973.838.250 |
|
|
|
|
68.168.678 |
13.633.736 |
|
BD0005Q |
Trường Tiểu Học Trung Lập Thượng |
355 |
162.331.785 |
69.570.765 |
231.902.550 |
6 |
72 |
|
3.920.400 |
16.507.607 |
3.246.636 |
|
BD0007Q |
Trường THCS An Nhơn Tây |
626 |
286.319.880 |
122.708.520 |
409.028.400 |
|
|
|
|
28.631.988 |
5.726.398 |
|
BD0009Q |
Trường THCS Phước Vĩnh An |
572 |
261.621.360 |
112.123.440 |
373.744.800 |
|
|
|
|
26.162.136 |
5.232.427 |
|
BD0011Q |
Trường Tiểu Học Lê Thị Pha |
486 |
220.914.540 |
94.677.660 |
315.592.200 |
21 |
252 |
6 |
13.721.400 |
23.051.952 |
4.418.291 |
|
BD0013Q |
Trường THPT Trung Lập |
375 |
158.748.975 |
68.035.275 |
226.784.250 |
|
|
|
|
15.874.898 |
3.174.980 |
|
BD0015Q |
Trường TH Tân Thạnh Đông 3 |
959 |
438.627.420 |
187.983.180 |
626.610.600 |
|
|
|
|
43.862.742 |
8.772.548 |
|
BD0017Q |
Trường THCS Tân Tiến |
638 |
291.808.440 |
125.060.760 |
416.869.200 |
3 |
36 |
2 |
1.960.200 |
29.318.058 |
5.836.169 |
|
BD0019Q |
Trường Tiểu Học Lê Văn Thế |
437 |
199.646.370 |
85.562.730 |
285.209.100 |
5 |
60 |
|
3.267.000 |
20.193.327 |
3.992.927 |
|
BD0021Q |
Trường Tiểu Học Phạm Văn Cội |
652 |
297.297.000 |
127.413.000 |
424.710.000 |
9 |
108 |
4 |
5.880.600 |
30.141.342 |
5.945.940 |
|
BD0023Q |
Trường Tiểu Học Phước Hiệp |
667 |
304.424.505 |
130.467.645 |
434.892.150 |
9 |
108 |
1 |
5.880.600 |
30.854.093 |
6.088.490 |
|
BD0025Q |
Trường Tiểu Học An Phước |
388 |
177.463.440 |
76.055.760 |
253.519.200 |
|
|
|
|
17.746.344 |
3.549.269 |
|
BD0027Q |
Trường THCS Tân Thạnh Đông |
1969 |
900.543.105 |
385.947.045 |
1.286.490.150 |
|
|
|
|
90.054.311 |
18.010.862 |
|
BD0029Q |
Trường THCS Trung Lập Hạ |
335 |
152.764.920 |
65.470.680 |
218.235.600 |
|
|
|
|
15.276.492 |
3.055.298 |
đợt 1 tổng hợp 328 ps 327 do có 1 ng xoá trùng làm tổng hợp lại |
BD0031Q |
Trường Tiểu Học Liên Minh CNông |
747 |
341.014.905 |
146.149.245 |
487.164.150 |
12 |
144 |
2 |
7.840.800 |
34.650.347 |
6.820.298 |
|
BD0033Q |
Trường Tiểu Học Bình Mỹ |
308 |
140.339.430 |
60.145.470 |
200.484.900 |
|
|
|
|
14.033.943 |
2.806.789 |
|
BD0035Q |
Trường THCS Nguyễn Văn Xơ |
597 |
272.903.400 |
116.958.600 |
389.862.000 |
|
|
|
|
27.290.340 |
5.458.068 |
|
BD0037Q |
Trường THCS Phú Mỹ Hưng |
141 |
62.965.980 |
26.985.420 |
89.951.400 |
|
|
|
|
6.296.598 |
1.259.320 |
|
BD0039Q |
Trường Tiểu Học Thị Trấn Củ Chi |
1455 |
332.705.835 |
142.588.215 |
475.294.050 |
5 |
0 |
|
|
33.270.584 |
6.654.117 |
|
BD0041Q |
Trường THCS Phú Hòa Đông |
740 |
337.927.590 |
144.826.110 |
482.753.700 |
8 |
96 |
6 |
5.227.200 |
34.158.663 |
6.758.552 |
|
BD0043Q |
Trường Tiểu Học Tân Thạnh Đông |
1000 |
455.855.400 |
195.366.600 |
651.222.000 |
5 |
60 |
2 |
3.267.000 |
45.814.230 |
9.117.108 |
|
BD0045Q |
Trường Tiểu Học Tân Thạnh Tây |
982 |
448.537.320 |
192.230.280 |
640.767.600 |
3 |
36 |
|
1.960.200 |
44.990.946 |
8.970.746 |
|
BD0047Q |
Trường THCS Tân Thông Hội |
709 |
317.650.410 |
136.135.890 |
453.786.300 |
|
|
|
|
31.765.041 |
6.353.008 |
đợt 1 ds 684 ps 683 do xoá trùng 1 hs. Làm lại bản tổng hợp |
BD0049Q |
Trường THCS Tân Phú Trung |
1774 |
810.324.900 |
347.282.100 |
1.157.607.000 |
|
|
|
|
81.032.490 |
16.206.498 |
|
BD0051Q |
Trường Tiểu Học An Nhơn Đông |
458 |
209.289.465 |
89.695.485 |
298.984.950 |
|
|
|
|
20.928.947 |
4.185.789 |
|
BD0053Q |
Trường THCS Phạm Văn Cội |
345 |
157.796.100 |
67.626.900 |
225.423.000 |
1 |
12 |
|
653.400 |
15.825.348 |
3.155.922 |
|
BD0055Q |
TT Giáo Dục Thường Xuyên |
327 |
74.781.630 |
32.049.270 |
106.830.900 |
1 |
5 |
|
272.250 |
7.497.221 |
1.495.633 |
|
BD0057Q |
Trường THCS Bình Hòa |
726 |
332.057.880 |
142.310.520 |
474.368.400 |
|
|
|
|
33.205.788 |
6.641.158 |
|
BD0059Q |
Trường Tiểu Học Nhuận Đức 2 |
278 |
127.151.640 |
54.493.560 |
181.645.200 |
1 |
12 |
|
653.400 |
12.760.902 |
2.543.033 |
|
BD0061Q |
Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Lịch |
569 |
247.404.465 |
106.030.485 |
353.434.950 |
9 |
108 |
3 |
5.880.600 |
25.152.089 |
4.948.089 |
|
BD0063Q |
Trường Tiểu Học Tân Tiến |
814 |
367.581.060 |
157.534.740 |
525.115.800 |
2 |
24 |
3 |
1.306.800 |
36.849.582 |
7.351.621 |
|
BD0065Q |
Trường THCS An Phú |
205 |
93.762.900 |
40.184.100 |
133.947.000 |
4 |
48 |
1 |
2.613.600 |
9.559.242 |
1.875.258 |
|
BD0067Q |
Trường nuôi dạy trẻ em khuyết tật H. Củ Chi |
34 |
15.550.920 |
6.664.680 |
22.215.600 |
|
|
|
|
1.555.092 |
311.018 |
|
BD0069Q |
Trường Trung Cấp Bách Khoa Sài Gòn |
86 |
36.056.790 |
15.452.910 |
51.509.700 |
|
|
|
|
3.605.679 |
721.136 |
|
BD0071Q |
Trường Tiểu Học An Phú 2 |
300 |
128.981.160 |
55.277.640 |
184.258.800 |
|
|
2 |
|
12.898.116 |
2.579.623 |
|
BD0073Q |
Trường Tiểu Học Tân Thông |
1030 |
470.796.480 |
201.769.920 |
672.566.400 |
|
|
|
|
47.079.648 |
9.415.930 |
|
BD0075Q |
Trường THCS Tân Thạnh Tây |
534 |
244.240.920 |
104.674.680 |
348.915.600 |
|
|
|
|
24.424.092 |
4.884.818 |
|
BD0077Q |
Trường THCS Tân An Hội |
633 |
229.337.955 |
98.287.695 |
327.625.650 |
5 |
60 |
2 |
3.267.000 |
23.162.486 |
4.586.759 |
|